STT | Phòng bệnh | Tên vắc xin | Nước sản xuất | Giá niêm yết (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
9 | Lao | ABHAYRAB 0,5ML (TB) VERORAB | Ấn Độ Ấn Độ | 30.000.000 400.000 |
10 | Dại | ABHAYRAB 0,5ML (TB) VERORAB INDIRAB | Ấn Độ Pháp Ấn Độ | 500.000 300.000 300.000 |
Tổng số bản ghi: 10
- 1
- 2
STT | Phòng bệnh | Tên vắc xin | Nước sản xuất | Giá niêm yết (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
9 | Lao | ABHAYRAB 0,5ML (TB) VERORAB | Ấn Độ Ấn Độ | 30.000.000 400.000 |
10 | Dại | ABHAYRAB 0,5ML (TB) VERORAB INDIRAB | Ấn Độ Pháp Ấn Độ | 500.000 300.000 300.000 |
Tổng số bản ghi: 10